Giới thiệu

Ngày 26-05-2015

Thống kê số liệu

Phụ lục 01. Số lượng các ngành/ chuyên ngành đào tạo qua các năm

TT

Cơ sở giáo dục đại học
thành viên

2011

2012

2013

2014

2015

I. Trình độ tiến sĩ        

1

Trường ĐHKT Công nghiệp

2

2

2

2

2

2

Trường ĐH Sư phạm

7

10

10

12

12

3

Trường ĐH Nông Lâm

5

6

6

7

7

4

Trường ĐH Y Dược

1

1

3

3

3

5

Trường ĐH Kinh tế & QTKD

1

1

2

2

2

6

Trường ĐH Khoa học

1

1

2

2

2

7

Trường ĐH Công nghệ thông tin  và truyền thông

-

-

-

-

1

Tổng số

17

21

25

28

29

II. Trình độ thạc sĩ          

1

Trường ĐHKT Công nghiệp

5

5

5

5

6

2

Trường ĐH Sư phạm

19

20

20

21

21

3

Trường ĐH Nông Lâm

7

7

7

7

7

4

Trường ĐH Y Dược

3

4

4

4

4

5

Trường ĐH Kinh tế & QTKD

3

3

3

3

3

6

Trường ĐH Khoa học

3

3

3

5

5

7

Trường ĐH Công nghệ thông tin  và truyền thông

1

1

1

2

2

8

Khoa ngoại ngữ

-

-

-

-

-

 

Tổng số

41

43

43

47

48

Phụ lục 02. Quy mô tuyển sinh SĐH giai đoạn 2011-2015 (Đơn vị tính: Người)

TT

Bậc ĐT

2011

2012

2013

2014

2015

1

Tiến sĩ

37

69

73

91

110

2

Thạc sĩ

1564

1749

1556

1795

1650

3

BSCK I

120

91

122

157

170

4

BSCK cấp II

36

41

96

48

40

5

BS Nội trú

10

10

11

1

5

Tổng cộng

1767

1960

1858

2092

1975

Phụ lục 03. Quy mô học viên SĐH giai đoạn 2011-2015 (Đơn vị tính: Người)

TT

Bậc Đào tạo

2011

2012

2013

2014

2015

1

Tiến sĩ

185

232

274

329

350

2

Thạc sĩ

2729

3313

3635

3681

3670

3

BSCK I

441

482

410

448

390

4

BSCK cấp II

99

71

156

176

178

5

BS Nội trú

24

33

42

32

43

Tổng cộng

3478

4131

4517

4666

4631

 Phụ lục 04. Số lượng học viên tốt nghiệp thạc sĩ của ĐHTN

TT Cơ sở giáo dục đại học thanh viên

Khóa tốt nghiệp đầu (Năm)

Giai đoạn
1 Trường ĐH Sư phạm 1994 2720
2 Trường ĐH Nông Lâm 1996 1222
3 Trường ĐHKT công nghiệp 2000 727
4 Trường ĐH Y Dược 1999 197
5 Trường ĐH Kinh tế & QTKD 2004 1275
6 Trường ĐH Khoa học 2008 499
7 Trường ĐH CNTT & TT 2005 648
  Toàn Đại học   7288

 

Các bài liên quan